TT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Yêu cầu điểm/ Mã học phần tiên quyết
|
General Studies (Điểm yêu cầu đạt C trở lên)
|
49
|
IELTS 5.5
|
1
|
INE 1001
|
University Orientation
|
1
|
|
(TROY 101/TR)
|
Định hướng đại học
|
2
|
BSA 1057
|
Arts and Humanity
|
2
|
|
(ART 133/TR)
|
Nghệ thuật và Nhân văn
|
3
|
MUS 1001
|
Music Appreciation
|
2
|
|
(MUS 131/TR)
|
Đánh giá/cảm thụ Âm nhạc
|
4
|
GEO 1050
|
Earth & Life Science
|
4
|
|
(SCI/L233/TR)
|
Khoa học sự sống và Trái đất
|
5
|
HIS 1053
|
World Civilization History to 1500
|
3
|
|
(HIS 122/TR)
|
Lịch sử văn minh thế giới đến năm 1500
|
6
|
HIS 1055
|
World Civilization History from 1500
|
3
|
|
(HIS 123/TR)
|
Lịch sử văn minh thế giới từ năm 1500
|
7
|
MAT 1092
|
Advanced Mathematics
|
3
|
|
(MTH 112/TR)
|
Toán cao cấp
|
8
|
INT 1004
|
Introduction to Informatics
|
3
|
|
(IS 241/TR)
|
Tin học đại cương
|
9
|
INE 1050
|
Microeconomics
|
3
|
|
(ECO 252/TR)
|
Kinh tế vi mô
|
10
|
INE 1051
|
Macroeconomics
|
3
|
INE 1050
|
(ECO 251/TR)
|
Kinh tế vĩ mô
|
(ECO 252/TR)
|
11
|
MAT 1005
|
Mathematics for Economists
|
3
|
MAT 1092
|
(MTH 201/TR)
|
Toán kinh tế
|
(MTH 112/TR)
|
12
|
BIO 1061
|
Basic Biology and Lab
|
4
|
|
(BIO/L100/TR)
|
Sinh học đại cương và thí nghiệm
|
13
|
ENG 2075
|
Fundamentals of Speech
|
3
|
|
(COM 241/TR)
|
Nguyên tắc thuyết trình
|
14
|
ENG 1101
|
Composition and Modern English I/ Phương pháp viết luận và tiếng Anh hiện đại I
|
3
|
|
15
|
ENG 1102
|
Composition and Modern English II/ Phương pháp viết luận và tiếng Anh hiện đại II
|
3
|
ENG 1101
|
16
|
ENG 2205
|
World Literature before 1660
|
3
|
ENG 1102
|
Văn học thế giới trước 1660
|
17
|
ENG 2206
|
World Literature after 1660
|
3
|
ENG 1102
|
Văn học thế giới sau 1660
|
Lower-Level Business Core (Điểm yêu cầu đạt C trở lên)
|
18
|
|
18
|
BSA 2001
|
Principles of Accounting I
|
3
|
MAT 1092
|
(ACT 291/TR)
|
Nguyên lý kế toán I
|
(MTH 112/TR)
|
19
|
BSA 2020
|
Principles of Accounting II
|
3
|
BSA 2001
|
(ACT 292/TR)
|
Nguyên lý kế toán II
|
(ACT 291/TR)
|
20
|
BSL 2050
|
Business Law
|
3
|
INE 1051
|
(LAW 221/TR)
|
Luật kinh doanh
|
(ECO 251/TR)
|
21
|
BSA 1053
|
Principles of Economics Statistics
|
3
|
MAT 1092
|
(QM 241/TR)
|
Các nguyên lý thống kê kinh tế
|
(MTH 112/TR)
|
22
|
BSA 2004
|
Principles of Management
|
3
|
INE 1051
|
(MGT 300/TR)
|
Nguyên lý quản trị
|
(ECO 251/TR)
|
23
|
BSA 2002
|
Principles of Marketing
|
3
|
INE 1051
|
(MKT 300/TR)
|
Nguyên lý Marketing
|
(ECO 251/TR)
|
Upper Level Business Core
|
19
|
|
24
|
BUS 3310
|
Innovative Practics and Thoughts
|
1
|
Tất cả các học phần có mã đầu 1 và 2 (UEB: mã TR; điểm đạt C trở lên)
|
Sáng tạo/đổi mới tư duy và thực hành
|
25
|
BUS 3382
|
Business Communications
|
3
|
(BSA 1056)
|
Giao tiếp trong kinh doanh
|
26
|
IS 3310
|
Electronic Business and Data Analysis/ Kinh doanh điện tử và Phân tích Dữ liệu
|
3
|
(FIB 3009)
|
27
|
FIN 3331
|
Managerial Finance
|
3
|
(BSA 2018)
|
Quản lý tài chính
|
28
|
QM 3345
|
Operations Management
|
3
|
(BSA 2014)
|
Quản trị hoạt động doanh nghiệp
|
29
|
BUS 4474
|
Business & Society
|
3
|
Tất cả các học phần có mã đầu 3 (UEB: mã TR)
|
(BSA 3040)
|
Kinh doanh và xã hội
|
30
|
MGT 4476
|
Strategic Management
|
3
|
(BSA 2005)
|
Quản trị chiến lược (last semester)
|
Global Business Major Requirement
|
18
|
|
31
|
INE 3001
|
International Trade/
|
3
|
INE 1051
|
(ECO 451/TR)
|
Thương mại quốc tế
|
(ECO 251/TR)
|
32
|
HRM 3375
|
Global Human Resource Management
|
3
|
Tất cả các học phần có đầu 1 và 2 (UEB: mã TR)
|
Quản trị nguồn nhân lực toàn cầu
|
|
33
|
BSA 2025
|
Leadership
|
3
|
BSA 2004
|
(MGT 471/TR)
|
Lãnh đạo học
|
(MGT 300/TR)
|
34
|
MKT 4468
|
Global Marketing
|
3
|
Tất cả các học phần có mã đầu 3 (UEB: mã TR)
|
Marketing toàn cầu
|
35
|
MGT 4478
|
Managing in Global Environment (capstone)
|
3
|
Quản trị trong môi trường toàn cầu
|
|
Tự chọn: 3 tín chỉ
|
|
|
36
|
BSA 3013
|
Consumer Behaviour
|
3
|
BSA 2002
|
(MKT 462/TR)
|
Hành vi người tiêu dùng
|
(MKT 300/TR)
|
|
ECO 3352
|
Intermidiate Microeconomics
|
|
Tất cả các học phần có đầu 1 và 2 (UEB: mã TR)
|
|
Kinh tế vi mô nâng cao
|
|
|
MKT 4465
|
Supply Chain Management
|
|
Tất cả các học phần có mã đầu 3 (UEB: mã TR)
|
(INE 3081)
|
Quản trị chuỗi cung ứng
|
|
BSA 3114
|
Service Marketing
|
|
BSA 2002
|
(MKT364/TR)
|
Marketing dịch vụ
|
(MKT 300/TR)
|
Major Concentration (1): Management
|
18
|
|
37
|
MGT 3380
|
Principles of Supervision
|
3
|
Tất cả các học phần có mã đầu 2 (UEB: mã TR)
|
Nguyên lý lãnh đạo trực tiếp
|
38
|
MGT 4472
|
Organizational Behavior
|
3
|
Tất cả các học phần có mã đầu 3 (UEB: mã TR)
|
(MNS 4010)
|
Hành vi tổ chức
|
39
|
BSA 2030
|
Effective Team Development & Leadership
|
3
|
BSA 2004
|
(MGT 440/TR)
|
Lãnh đạo và phát triển nhóm hiệu quả
|
(MGT 300/TR)
|
40
|
MGT 4479
|
Management Seminars (capstone)/
|
3
|
Tất cả các học phần có mã đầu 3 (UEB: mã TR)
|
Nghiên cứu chuyên đề về Quản lý
|
|
Tự chọn: 6 tín chỉ
|
|
|
41
|
BSA 3036
|
Project Management
|
3
|
BSA 2004
|
(MGT 460/TR)
|
Quản trị dự án
|
(MGT 300/TR)
|
42
|
HRM 4483
|
Human Resource Development
|
3
|
Tất cả các học phần có mã đầu 3 (UEB: mã TR)
|
(BSA 2006)
|
Phát triển nguồn nhân lực
|
|
MGT 4475
|
Entrepreneurial Management
|
|
Quản lý doanh nhân
|
|
HMR 4481
|
Staffing
|
|
Nhân sự
|
|
BSA 3053
|
Retailing
|
|
BSA 2002
|
|
(MKT 463/TR)
|
Bán lẻ
|
(MKT 300/TR)
|
Major Concentration (2): Data Analytics
|
18
|
|
37
|
IS 3346
|
Database MGT System I
|
3
|
Tất cả các học phần có mã đầu 2 (UEB: mã TR)
|
Hệ thống Quản lý cơ sở dữ liệu I
|
38
|
IS 3350
|
Business Programming
|
3
|
Lập trình kinh doanh
|
39
|
IS 4410
|
Business Data Mining
|
3
|
Tất cả các học phần có mã đầu 3 (UEB: mã TR)
|
Khai thác dữ liệu kinh doanh
|
40
|
IS 4415
|
Big Data Analytics and Visualization
|
3
|
Phân tích dữ liệu lớn và trực quan hóa
|
|
Tự chọn: 6 tín chỉ
|
|
|
41
|
BSA 3012
|
Marketing Research
|
|
BSA 2002
|
(MKT 464/TR)
|
Nghiên cứu Marketing
|
(MKT 300/TR
|
|
FIB 3004
|
Investment
|
|
BSA 2004
|
(FIN 432/TR)
|
Quản lý đầu tư
|
(MGT 300/TR)
|
42
|
BSA 3036
|
Project Management
|
3
|
BSA 2004
|
(MGT 460/TR)
|
Quản trị dự án
|
(MGT 300/TR)
|
|
MKT 4465
|
Supply Chain Management
|
|
Tất cả các học phần có mã đầu 3 (UEB: mã TR)
|
(INE 3081)
|
Quản trị chuỗi cung ứng
|
|
IS 4440
|
knowledge MGT/BUS Intelligence
|
3
|
Quản trị tri thức/Kinh doanh thông minh
|
|
TỔNG
|
|
122
|
|